|
000
| 00766nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 446 |
---|
008 | 070118s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023808|blongtd|y20070118154500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bN5764H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Huy |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học cơ bản /|cNguyễn Tiến Huy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có chỉnh lý |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Khoa học Tự Nhiên,|c2000 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|xCơ bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Khoa học tự nhiên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V001876 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001876
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào