|
000
| 00858nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4166 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5102 |
---|
008 | 091222s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-298-142-3 |
---|
039 | |a20180825030015|blongtd|y20091222181600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a370.15|bS2379|222 |
---|
100 | 1|aSantrock, John W. |
---|
245 | 10|aEducational psychology :|bClassroom update : preparing for PRAXIS and practice /|cJohn W. Practice |
---|
260 | |a Boston :|bMcGraw Hill,|c2006 |
---|
300 | |axxxvi, 554 p. ;|c28 cm. +|e01 CD-Rom (ISBN: 007298144X) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical reference index. |
---|
653 | 0|aMotivation in education |
---|
653 | 0|aLearning, psychology of |
---|
653 | 0|aEducation psychology |
---|
653 | 4|aTâm lý giáo dục |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xTâm lý |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N000691 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000691
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.15 S2379
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào