|
000
| 00911nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5096 |
---|
005 | 202204201426 |
---|
008 | 091218s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-252523-1 |
---|
039 | |a20220420142646|bbacntp|c20200103114115|dquyennt|y20091218175100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.8|bP455|222 |
---|
100 | 1|aPerreault, William D. |
---|
245 | 10|aBasic Marketing :|bA global - managerial approach /|cWilliam D. Perreault, E. Jerome McCarthy |
---|
250 | |a15th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2005 |
---|
300 | |axli, 793p. ;|c28 cm. +|e1CD-Rom (ISBN: 0-07-252527-4) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 0|aMaketing|xManagement |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
653 | 4|aQuản trị thị trường |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aMcCarthy, E. Jerome |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): N000696 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N000693 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000696
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 P455
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000693
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 P455
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|