|
000
| 00812nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4154 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5089 |
---|
008 | 091217s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072480033 |
---|
039 | |a20180825030009|blongtd|y20091217153200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bL2718|222 |
---|
100 | 1|aLangan, John,|d1942- |
---|
245 | 10|aEnglish skills with readings /|cJohn Langan |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aNew York :|b McGraw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |axxi, 742 p. ;|c24 cm +|e 1 CD (NTTC110008777) |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 4|aCollege readers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTu từ học |
---|
653 | 4|aEnglish language|vGrammar |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIENG ANH|j(1): N000698 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000698
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 L2718
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào