|
000
| 00864nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4152 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5087 |
---|
008 | 091217s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007246545X |
---|
039 | |a20180825030008|blongtd|y20091217143100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bB976|222 |
---|
100 | 1|aBuscemi, Santi V. |
---|
245 | 10|a75 readings plus /|cSanti V. Buscemi, Charlotte Smith |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2004 |
---|
300 | |axxiii, 517 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 0|aCollege readers |
---|
653 | 0|aAnh ngữ|xTu từ học |
---|
653 | 0|aEnglish language|x Rhetoric|v Problems, exercises |
---|
653 | 0|aReport writing|v Problems, exercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aSmith, Charlotte |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000694 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000694
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 B976
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|