|
000
| 00684nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5086 |
---|
005 | 202001031140 |
---|
008 | 091217s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471636959 |
---|
039 | |a20200103114018|bquyennt|c20180825030008|dlongtd|y20091217141400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.152 6|bS2946|222 |
---|
100 | 1|aSchaeffer, Mary S. |
---|
245 | 10|aAccounts payable best practices /|cMary S. Schaeffer |
---|
260 | |aAmerica :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c2004 |
---|
300 | |axviii, 232 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 0|aAccounts payable. |
---|
653 | 0|aQuản trị|xNợ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): N000695 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.152 6 S2946
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào