DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Huy |
Nhan đề
| Tin học cơ bản / Nguyễn Tiến Huy |
Nhan đề khác
| Giáo trình tin học cơ bản |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Khoa học Tự Nhiên,2005 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cần thiết trong ngành tin học gồm các vấn đề : nhập môn máy tính, windows commander, chương trình paint, soạn thảo văn bản - wordpad, cấu hình hệ thống, tổng quan mạng máy tính. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học Cơ bản |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(2): V003008, V003098 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(7): V003003-5, V003009, V003011-2, V003099 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(9): V003006-7, V003010, V003013-5, V003096-7, V003100 |
|
000
| 01046nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 444 |
---|
008 | 070118s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023808|blongtd|y20070118152200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bN5764H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Huy |
---|
245 | 10|aTin học cơ bản /|cNguyễn Tiến Huy |
---|
246 | 10|aGiáo trình tin học cơ bản |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh lý |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Khoa học Tự Nhiên,|c2005 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cần thiết trong ngành tin học gồm các vấn đề : nhập môn máy tính, windows commander, chương trình paint, soạn thảo văn bản - wordpad, cấu hình hệ thống, tổng quan mạng máy tính. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Khoa học tự nhiên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V003008, V003098 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(7): V003003-5, V003009, V003011-2, V003099 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(9): V003006-7, V003010, V003013-5, V003096-7, V003100 |
---|
890 | |a18|b144|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003003
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003008
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003009
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003012
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|