|
000
| 00861nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4140 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5075 |
---|
005 | 202001031139 |
---|
008 | 091215s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072819359 |
---|
039 | |a20200103113915|bquyennt|c20180825030004|dlongtd|y20091215150900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a330|bM4788|2221 |
---|
100 | 1|aMcConnel, Campbell R. |
---|
245 | 10|aEconomics :|bPrinciples, problems, and policies / Campbell R. McConnel, Stanley L. Brue |
---|
250 | |a16 th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw - Hill/Irwin,|c2005 |
---|
300 | |axxix, 733 p. ;|c29 cm. +|e01 CD-Rom (ISBN: 0072884614) |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aEconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aBrue, Stanley L. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): N000704, N002744 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000704
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 M4788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002744
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 M4788
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|