DDC
| 616.079 |
Nhan đề
| Miễn dịch học / Nguyễn Ngọc Lanh, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, các cơ quan, tế bào, chức năng kháng thể , bổ thể của miễn dịch học cơ bản. Miễn dịch và ung thư, các hội chứng tăng sinh tế bào miễn dịch và các vấn đề trong miễn dịch học bệnh lý. Kháng nguyên miễn dịch học bẩm sinh và vấn đề điều trị miễn dịch học. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Miễn dịch học |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đình Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thu Anh |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(44): V021283-6, V021350-5, V024936-7, V024939, V024971-83, V024987-90, V025031-4, V026182-91 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V024935, V024984-6, V025030 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V024938 |
|
000
| 01101nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5070 |
---|
008 | 091121s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030000|blongtd|y20091121104000|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.079|bM631d|221 |
---|
245 | 00|aMiễn dịch học /|cNguyễn Ngọc Lanh, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a376 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, các cơ quan, tế bào, chức năng kháng thể , bổ thể của miễn dịch học cơ bản. Miễn dịch và ung thư, các hội chứng tăng sinh tế bào miễn dịch và các vấn đề trong miễn dịch học bệnh lý. Kháng nguyên miễn dịch học bẩm sinh và vấn đề điều trị miễn dịch học. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aMiễn dịch học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Lanh |
---|
700 | 1|aVăn, Đình Hoa |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Thu Anh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bBộ môn Miễn dịch - Sinh lý bệnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(44): V021283-6, V021350-5, V024936-7, V024939, V024971-83, V024987-90, V025031-4, V026182-91 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V024935, V024984-6, V025030 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V024938 |
---|
890 | |a50|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021283
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021284
|
Q7_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021285
|
Q7_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021286
|
Q7_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021350
|
Q7_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021351
|
Q7_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021352
|
Q7_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021353
|
Q7_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021354
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021355
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 M631d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|