ISBN
| |
DDC
| 612.015 |
Nhan đề
| Hóa sinh y học : Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (Mã số: ĐK.01.Y.04) / Đỗ Đình Hồ, Phạm Thị Mai, Lê Xuân Trường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về hóa học các chất: vitamin, enzym, hormon và khái niệm về chuyển hóa các chất, chuyển hóa năng lượng : chuyển hóa glucid, lipid, acid amin,...chuyển hóa nước và các chất hữu cơ. Đồng thời mỗi chương có phần bài tập tự lượng giá. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh y học |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Trường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Mai |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(17): V020713, V021015, V021247-59, V030708-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(38): V021566-600, V028084, V050659-60 |
|
000
| 01062nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5069 |
---|
005 | 202206141051 |
---|
008 | 091121s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20220614105102|bdinhnt|c20181008100029|dquyennt|y20091121103200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a612.015|bĐ6311H|221 |
---|
245 | 00|aHóa sinh y học :|bSách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (Mã số: ĐK.01.Y.04) /|cĐỗ Đình Hồ, Phạm Thị Mai, Lê Xuân Trường |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về hóa học các chất: vitamin, enzym, hormon và khái niệm về chuyển hóa các chất, chuyển hóa năng lượng : chuyển hóa glucid, lipid, acid amin,...chuyển hóa nước và các chất hữu cơ. Đồng thời mỗi chương có phần bài tập tự lượng giá. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aHóa sinh |
---|
653 | 4|aHóa sinh học |
---|
653 | 4|aHóa sinh y học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật Y học |
---|
700 | 1|aLê, Xuân Trường |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Mai |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(17): V020713, V021015, V021247-59, V030708-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(38): V021566-600, V028084, V050659-60 |
---|
890 | |a55|b107|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020713
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021015
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021247
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021248
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021249
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021250
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021251
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021252
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021253
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021254
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 Đ6311H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|