DDC
| 547 |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ :. Tập 1 / : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ20 Y13). / Trần Mạnh Bình, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về hóa hữu cơ, trình bày một số cơ sở lý thuyết như liên kết hóa học trong các hợp chất hữu cơ, hiệu ứng điện tử, đồng phân, phân loại và cơ chế phản ứng hữu cơ, các phương pháp xác định cấu trúc phân tử. Giới thiệu về hóa chức: cấu tạo, danh pháp, đồng phân, các phương pháp điều chế chính, các tính chất vật lý và hóa học, các chất điển hình được ứng dụng trong hóa học, đời sống và trong Y - Dược học. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Hóa hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Hóa học hữu cơ |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Giang, Thị Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Mai Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Đình |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(45): V021404-7, V021481-2, V021484-6, V024811-23, V024825-31, V024833-9, V025778-86 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(5): V021483, V024810, V024824, V024832, V025788 |
|
000
| 01307nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 4133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5068 |
---|
005 | 202204151107 |
---|
008 | 091121s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110712|bbacntp|c20180825025958|dlongtd|y20091121100700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a547|bH1115h|221 |
---|
245 | 00|aHóa học hữu cơ :. |nTập 1 / : |bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ20 Y13). / |cTrần Mạnh Bình, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a375 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aĐại cương về hóa hữu cơ, trình bày một số cơ sở lý thuyết như liên kết hóa học trong các hợp chất hữu cơ, hiệu ứng điện tử, đồng phân, phân loại và cơ chế phản ứng hữu cơ, các phương pháp xác định cấu trúc phân tử. Giới thiệu về hóa chức: cấu tạo, danh pháp, đồng phân, các phương pháp điều chế chính, các tính chất vật lý và hóa học, các chất điển hình được ứng dụng trong hóa học, đời sống và trong Y - Dược học. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aHóa hữu cơ |
---|
653 | 4|aDược học |
---|
653 | 4|aHóa học hữu cơ |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aGiang, Thị Sơn |
---|
700 | 1|aNgô, Mai Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Đạt |
---|
700 | 1|aPhạm, Minh Thủy |
---|
700 | 1|aTrần, Mạnh Đình |
---|
710 | 1|aBộ Y tế. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(45): V021404-7, V021481-2, V021484-6, V024811-23, V024825-31, V024833-9, V025778-86 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V021483, V024810, V024824, V024832, V025788 |
---|
890 | |a50|b377|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021404
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021405
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021406
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021407
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021481
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021482
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021483
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021484
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021485
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021486
|
Q7_Kho Mượn
|
547 H1115h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|