DDC
| 615.82 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Nghiên |
Nhan đề
| Phục hồi chức năng : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Nguyễn Xuân Nghiên, Cao Minh Châu, Vũ Thị Bích Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quản về vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: phục hồi chức năng một số bệnh tàn tật thường gặp nhất và phục hồi chức năng lâm sàng. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Phục hồi chức năng |
Từ khóa tự do
| Vật lý trị liệu |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Bích Hạnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn306001_Sach(14): V021264, V021266, V021645, V024050, V024058, V024060, V024078, V024081, V024086, V024092, V025911, V025917, V025924-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(82): V021265, V021267, V021644, V021646-9, V024031-49, V024051-7, V024059, V024061-71, V024073-7, V024079-80, V024082-5, V024087-91, V024093-100, V025908-9, V025912-4, V025916, V025918-22, V025926-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(3): V025910, V025915, V025923 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V024072 |
|
000
| 00935nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4130 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5065 |
---|
008 | 091121s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025954|blongtd|y20091121092900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.82|bN5764NGH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Xuân Nghiên |
---|
245 | 10|aPhục hồi chức năng :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa /|cNguyễn Xuân Nghiên, Cao Minh Châu, Vũ Thị Bích Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội. :|bY học, 2008 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quản về vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: phục hồi chức năng một số bệnh tàn tật thường gặp nhất và phục hồi chức năng lâm sàng. |
---|
653 | 1|aY học |
---|
653 | 1|aPhục hồi chức năng |
---|
653 | 17|aVật lý trị liệu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aCao, Minh Châu |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Bích Hạnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|c306001_Sach|j(14): V021264, V021266, V021645, V024050, V024058, V024060, V024078, V024081, V024086, V024092, V025911, V025917, V025924-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(82): V021265, V021267, V021644, V021646-9, V024031-49, V024051-7, V024059, V024061-71, V024073-7, V024079-80, V024082-5, V024087-91, V024093-100, V025908-9, V025912-4, V025916, V025918-22, V025926-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(3): V025910, V025915, V025923 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V024072 |
---|
890 | |a100|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021264
|
Q4_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021265
|
Q7_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021266
|
Q4_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021267
|
Q7_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021644
|
Q7_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021645
|
Q7_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021646
|
Q7_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021647
|
Q7_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021648
|
Q7_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021649
|
Q7_Kho Mượn
|
615.82 N5764NGH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|