DDC
| 612.014 |
Nhan đề
| Lý sinh y học : Sách chuyên khảo dành cho đại học và sau đại học / Phan Sỹ An (Ch.b.) ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2005 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các hiện tượng xảy ra trong các tế bào, mô và cơ thể sống trên quan điểm, phương pháp và các định luật vật lý học (biến đổi năng lượng, vận chuyển vật chất, ánh sáng, bức xạ ion, hiện tượng điện, hiện tượng âm) |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Sinh lý học |
Từ khóa tự do
| Lý sinh y học |
Từ khóa tự do
| Lý sinh |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Trí |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Giáng Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Trân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thiện, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Sỹ An, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Lê Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Thủy |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(26): V021268-9, V021430, V021432, V021434, V024392, V024396, V024400, V024404, V024406, V024409-10, V024412-4, V024418, V024420, V025789-97 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(16): V024391, V024393-5, V024397-9, V024402-3, V024405, V024407-8, V024416-7, V024419, V025787 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(4): V021431, V024401, V024411, V024415 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(2): V021270, V021433 |
|
000
| 01280nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 4129 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5064 |
---|
005 | 202204151106 |
---|
008 | 091121s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110612|bbacntp|c20200611104119|ddinhnt|y20091121091500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a612.014|bL3661s|221 |
---|
245 | 00|aLý sinh y học :|bSách chuyên khảo dành cho đại học và sau đại học /|cPhan Sỹ An (Ch.b.) ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2005 |
---|
300 | |a443 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các hiện tượng xảy ra trong các tế bào, mô và cơ thể sống trên quan điểm, phương pháp và các định luật vật lý học (biến đổi năng lượng, vận chuyển vật chất, ánh sáng, bức xạ ion, hiện tượng điện, hiện tượng âm) |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aSinh lý học |
---|
653 | 4|aLý sinh y học |
---|
653 | 4|aLý sinh |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Trí |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Giáng Hương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Trân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thiện, PGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhan, Sỹ An,|cPGS.TSKH |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Lê Minh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Thủy |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bBộ môn Y vật lý - Lý sinh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(26): V021268-9, V021430, V021432, V021434, V024392, V024396, V024400, V024404, V024406, V024409-10, V024412-4, V024418, V024420, V025789-97 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(16): V024391, V024393-5, V024397-9, V024402-3, V024405, V024407-8, V024416-7, V024419, V025787 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(4): V021431, V024401, V024411, V024415 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(2): V021270, V021433 |
---|
890 | |a48|b89|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021268
|
Q4_Kho Mượn
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021269
|
Q4_Kho Mượn
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021270
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021430
|
Q4_Kho Mượn
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021432
|
Q4_Kho Mượn
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021433
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021434
|
Q4_Kho Mượn
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V024391
|
Q7_Kho Mượn
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V024392
|
Q4_Kho Mượn
|
612.014 L3661s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|