DDC
| 610 |
Nhan đề
| Y học gia đình : Các nguyên lý và thực hành / Robert B. Taylor, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2004 |
Mô tả vật lý
| 1868 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các nguyên lí của y học gia đình và những kiến thức cần thiết để chăm sóc sức khoẻ diện rộng trong phạm vi gia đình, cộng đồng; Các bệnh thường gặp như bệnh hệ thần kinh, tim mạch, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh sản, da, cơ xương, nội tiết...và ứng dụng của y học gia đình |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y học gia đình |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| David, Alan K. |
Tác giả(bs) CN
| Johnson, Thomas A. |
Tác giả(bs) CN
| Phillips, D. Melessa |
Tác giả(bs) CN
| Scherger, Josheph E. |
Tác giả(bs) CN
| Taylor, Robert B. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Lan Anh,..., |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V025621 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(13): V021212-5, V026252-8, V026260-1 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(32): V021619, V021635-7, V025618-20, V025622-32, V025634-47 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(4): V021617-8, V025633, V026259 |
|
000
| 01219nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 4128 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5063 |
---|
005 | 202204151105 |
---|
008 | 091121s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110550|bbacntp|c20180825025952|dlongtd|y20091121083800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610|bY11h|221 |
---|
245 | 00|aY học gia đình :|bCác nguyên lý và thực hành /|cRobert B. Taylor, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2004 |
---|
300 | |a1868 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các nguyên lí của y học gia đình và những kiến thức cần thiết để chăm sóc sức khoẻ diện rộng trong phạm vi gia đình, cộng đồng; Các bệnh thường gặp như bệnh hệ thần kinh, tim mạch, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh sản, da, cơ xương, nội tiết...và ứng dụng của y học gia đình |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 4|aY học gia đình |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aDavid, Alan K. |
---|
700 | 1|aJohnson, Thomas A. |
---|
700 | 1|aPhillips, D. Melessa |
---|
700 | 1|aScherger, Josheph E. |
---|
700 | 1|aTaylor, Robert B. |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Lan Anh,...,|edịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V025621 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(13): V021212-5, V026252-8, V026260-1 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(32): V021619, V021635-7, V025618-20, V025622-32, V025634-47 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(4): V021617-8, V025633, V026259 |
---|
890 | |a50|b95|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021212
|
Q4_Kho Mượn
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021213
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021214
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021215
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021617
|
Khoa Y
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021618
|
Khoa Y
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021619
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021635
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021636
|
Q4_Kho Mượn
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021637
|
Q4_Kho Mượn
|
610 Y11h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|