DDC
| 616.07 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Khánh |
Nhan đề
| Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng / Nguyễn Thế Khánh, Phạm Tử Dương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 - có bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2005 |
Mô tả vật lý
| 947 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sử dụng xét nghiệm trong lâm sàng, xét nghiệm máu, nước tiểu, phân, dịch não tuỷ, dịch vị mật và dịch tuỵ, đờm, mủ và các chất dịch khác nấm gây bệnh; thăm dò chức năng các tuyến mật, gan, thận, tuỵ, tuyến giáp... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Xét nghiệm |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán lâm sàng |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tử Dương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(44): V021260-3, V021356, V021358, V021360-1, V024626-9, V024636, V024638, V024640-8, V024651-61, V025878-87 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(5): V021359, V024637, V024639, V024649-50 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V021357 |
|
000
| 00986nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4127 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5062 |
---|
005 | 202006180951 |
---|
008 | 091121s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618095159|bnghiepvu|c20180825025950|dlongtd|y20091121082500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.07|bN5764KH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thế Khánh |
---|
245 | 10|aXét nghiệm sử dụng trong lâm sàng /|cNguyễn Thế Khánh, Phạm Tử Dương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 - có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2005 |
---|
300 | |a947 tr. ; 21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sử dụng xét nghiệm trong lâm sàng, xét nghiệm máu, nước tiểu, phân, dịch não tuỷ, dịch vị mật và dịch tuỵ, đờm, mủ và các chất dịch khác nấm gây bệnh; thăm dò chức năng các tuyến mật, gan, thận, tuỵ, tuyến giáp... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aXét nghiệm |
---|
653 | 4|aChẩn đoán lâm sàng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật Y học |
---|
700 | 1|aPhạm, Tử Dương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(44): V021260-3, V021356, V021358, V021360-1, V024626-9, V024636, V024638, V024640-8, V024651-61, V025878-87 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(5): V021359, V024637, V024639, V024649-50 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V021357 |
---|
890 | |a50|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021260
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021261
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021262
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021263
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021356
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021358
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021359
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021360
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021361
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|