DDC
| 610 |
Nhan đề
| Kỷ yếu pháp quy về y tế năm 1999 / Bộ y tế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2000 |
Mô tả vật lý
| 971 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản pháp qui của Bộ Y tế ban hành năm 1999 về tổ chức, hoạt động của các cơ quan y tế, về chăm sóc, điều trị ở các cơ sở y tế, dịch vụ y tế v.v... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V021271-4 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V021362-7 |
|
000
| 00813nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4126 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5061 |
---|
008 | 091121s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025950|blongtd|y20091121081700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610|bK111y|221 |
---|
245 | 00|aKỷ yếu pháp quy về y tế năm 1999 /|cBộ y tế |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2000 |
---|
300 | |a971 tr. ; 27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản pháp qui của Bộ Y tế ban hành năm 1999 về tổ chức, hoạt động của các cơ quan y tế, về chăm sóc, điều trị ở các cơ sở y tế, dịch vụ y tế v.v... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp quy |
---|
653 | 4|aY tế |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
710 | 1|aBộ Y tế.|bVũ pháp chế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V021271-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V021362-7 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021271
|
Q7_Kho Mượn
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021272
|
Q4_Kho Mượn
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021273
|
Q7_Kho Mượn
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021274
|
Q4_Kho Mượn
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021362
|
Q12_Kho Lưu
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021363
|
Q7_Kho Mượn
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021364
|
Q12_Kho Lưu
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021365
|
Q4_Kho Mượn
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021366
|
Q4_Kho Mượn
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021367
|
Q4_Kho Mượn
|
610 K111y
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|