DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Thành |
Nhan đề
| Toán học cao cấp : Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.X.01) / Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Phan Dũng, Phạm Thị Hồng Cẩm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2008 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản, hệ thống về hàm số một biến số, giới hạn và sự liên tục, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, tích phân bất định, tích phân xác định và ứng dụng, hàm số nhiều biến số và phương trình vi phân. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Dược sĩ |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phan Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hồng Cẩm |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(8): V021275-8, V021650-3 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(2): V021654-5 |
|
000
| 01043nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5060 |
---|
005 | 202204151105 |
---|
008 | 091121s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110527|bbacntp|c20180825025949|dlongtd|y20091121081000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Thành |
---|
245 | 10|aToán học cao cấp :|bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.X.01) /|cNguyễn Đình Thành, Nguyễn Phan Dũng, Phạm Thị Hồng Cẩm |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2008 |
---|
300 | |a199 tr. ; 27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản, hệ thống về hàm số một biến số, giới hạn và sự liên tục, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, tích phân bất định, tích phân xác định và ứng dụng, hàm số nhiều biến số và phương trình vi phân. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aDược sĩ |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phan Dũng |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Hồng Cẩm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V021275-8, V021650-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V021654-5 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021275
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021276
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021277
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021278
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021650
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021651
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021652
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021653
|
Q4_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021654
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021655
|
Q7_Kho Mượn
|
615 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|