DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Bích |
Nhan đề
| Thực vật học : Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Y.11) / Lê Đình Bích, Trần Văn Ơn, Hoàng Quỳnh Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Y học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 425 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản về hình thái học thực vật. Phân loại học thực vật và tài nguyên cây thuốc trên thế giới và Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Thực vật học |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Ơn |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(37): V021279-81, V021374-5, V021377-9, V024902-9, V024912-25, V024927-31, V026018, V026021 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(12): V021282, V021376, V024910-1, V024926, V026013, V026015-7, V026019-20, V026022 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmKH CO BAN(1): V026014 |
|
000
| 00905nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 4124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5059 |
---|
005 | 202204151105 |
---|
008 | 191213s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110510|bbacntp|c20191213140426|dngantk|y20091119160100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a580|bL1115B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Đình Bích |
---|
245 | 10|aThực vật học :|bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Y.11) /|cLê Đình Bích, Trần Văn Ơn, Hoàng Quỳnh Hoa |
---|
260 | |aHà Nội. :|bY học, 2007 |
---|
300 | |a425 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản về hình thái học thực vật. Phân loại học thực vật và tài nguyên cây thuốc trên thế giới và Việt Nam. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aThực vật |
---|
653 | 4|aThực vật học |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHoàng, Quỳnh Hoa |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Ơn |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(37): V021279-81, V021374-5, V021377-9, V024902-9, V024912-25, V024927-31, V026018, V026021 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(12): V021282, V021376, V024910-1, V024926, V026013, V026015-7, V026019-20, V026022 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cKH CO BAN|j(1): V026014 |
---|
890 | |a50|b277|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021279
|
Q4_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021280
|
Q4_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021281
|
Q4_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021282
|
Q7_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021374
|
Q4_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021375
|
Q7_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021376
|
Q7_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021377
|
Q7_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021378
|
Q7_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021379
|
Q4_Kho Mượn
|
580 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|