DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Phan, An |
Nhan đề
| Hóa đại cương : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.06.) / Phan An, Nguyễn Sĩ Đắc, Lê Hữu Trí |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về cấu tạo nguyên tử, liên kết hóa học và cấu tạo phân tử, nhiệt động học, động hóa học. Đại cương về dung dịch, dung dịch các chất điện ly, dung dịch keo và điện hóa học. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Hóa đại cương |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Trí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sĩ Đắc |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(31): V021314-5, V021317-8, V021385-8, V021531-3, V021535, V021543-51, V021553-5, V021557-9, V021561-3, V021565 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(15): V021316, V021319, V021380-4, V021536-8, V021540-2, V021556, V021560 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(4): V021534, V021539, V021552, V021564 |
|
000
| 01042nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5056 |
---|
005 | 202204151104 |
---|
008 | 091119s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110432|bbacntp|c20180825025945|dlongtd|y20091119144700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a540|bP535A|221 |
---|
100 | 1|aPhan, An |
---|
245 | 10|aHóa đại cương :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.06.) /|cPhan An, Nguyễn Sĩ Đắc, Lê Hữu Trí |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về cấu tạo nguyên tử, liên kết hóa học và cấu tạo phân tử, nhiệt động học, động hóa học. Đại cương về dung dịch, dung dịch các chất điện ly, dung dịch keo và điện hóa học. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aHóa đại cương |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Trí |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sĩ Đắc |
---|
710 | 1|aBộ Y tế. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(31): V021314-5, V021317-8, V021385-8, V021531-3, V021535, V021543-51, V021553-5, V021557-9, V021561-3, V021565 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(15): V021316, V021319, V021380-4, V021536-8, V021540-2, V021556, V021560 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(4): V021534, V021539, V021552, V021564 |
---|
890 | |a50|b259|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021314
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:03-10-2024
|
|
|
2
|
V021315
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021316
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021317
|
Q4_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
5
|
V021318
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021319
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021380
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:31-10-2023
|
|
|
8
|
V021381
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021382
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021383
|
Q7_Kho Mượn
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|