DDC
| 616.89 |
Tác giả CN
| Trương, Tuấn Anh |
Nhan đề
| Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội. Phần thần kinh - tâm thần : Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng (mã số: C.34.Z.10) / Trương Tuấn Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về tâm thần học, chăm sóc người bệnh rối loạn phân ly, chăm sóc người bệnh tâm thần phân liệt, theo dõi chăm sóc cấp cứu người bệnh tâm thần... chăm sóc người bệnh tăng áp lực nội sọ, viêm đa dây thần kinh, người bệnh động kinh... |
Từ khóa tự do
| Bệnh nội khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng chuyên khoa-hệ nội |
Từ khóa tự do
| Tâm thần |
Từ khóa tự do
| Thần kinh |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(28): V021389-403, V021668-70, V021672, V021674-7, V021679-80, V021692, V021697-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(20): V021673, V021678, V021681-91, V021693-5, V021699-702 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(2): V021671, V021696 |
|
000
| 01047nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5055 |
---|
005 | 202008181506 |
---|
008 | 091119s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200818150652|bquyennt|c20200207150539|dquyennt|y20091119140800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.89|bT842A|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Tuấn Anh |
---|
245 | 10|aĐiều dưỡng chuyên khoa hệ nội. |pPhần thần kinh - tâm thần : |bSách đào tạo cao đẳng điều dưỡng (mã số: C.34.Z.10) / |cTrương Tuấn Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aĐại cương về tâm thần học, chăm sóc người bệnh rối loạn phân ly, chăm sóc người bệnh tâm thần phân liệt, theo dõi chăm sóc cấp cứu người bệnh tâm thần... chăm sóc người bệnh tăng áp lực nội sọ, viêm đa dây thần kinh, người bệnh động kinh... |
---|
653 | 4|aBệnh nội khoa |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng chuyên khoa|xhệ nội |
---|
653 | 4|aTâm thần |
---|
653 | 4|aThần kinh |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(28): V021389-403, V021668-70, V021672, V021674-7, V021679-80, V021692, V021697-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(20): V021673, V021678, V021681-91, V021693-5, V021699-702 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(2): V021671, V021696 |
---|
890 | |a50|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021389
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021390
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021391
|
Q4_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021392
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021393
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021394
|
Q4_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021395
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021396
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021397
|
Q4_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021398
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 T842A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|