ISBN
| 9786048270490 |
DDC
| 363.61 |
Nhan đề
| Vận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân chủ biên, Trần Thị Hiền Hoa... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. : bảng ; 21 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 294-296 |
Tóm tắt
| Giới thiệu các công trình trong hệ thống cấp nước nông thôn, kỹ thuật vận hành và bảo trì công trình, an toàn lao động, quản lý vận hành và cấp nước an toàn khu vực nông thôn |
Từ khóa tự do
| Cung cấp nước |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Vận hành |
Từ khóa tự do
| Bảo dưỡng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn,Thành Luân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trà My |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền Hoa |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 086919-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41192 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4318EEFD-51C7-4C19-8574-31DF965214E8 |
---|
005 | 202305091400 |
---|
008 | 230509s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048270490 |
---|
039 | |a20230509140040|bquyennt|c20230509135649|dquyennt|y20230420081908|zthampt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.61|bV2171|223 |
---|
245 | |aVận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / |cNguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân chủ biên, Trần Thị Hiền Hoa... |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2022 |
---|
300 | |a300 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 294-296 |
---|
520 | |aGiới thiệu các công trình trong hệ thống cấp nước nông thôn, kỹ thuật vận hành và bảo trì công trình, an toàn lao động, quản lý vận hành và cấp nước an toàn khu vực nông thôn |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aCung cấp nước |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aVận hành |
---|
653 | |aBảo dưỡng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Việt Anh|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Phương Thảo|cTS. |
---|
700 | |aNguyễn,Thành Luân|cThS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Trà My|cKS. |
---|
700 | |aTrần, Thị Hiền Hoa|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 086919-23 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/41192_vanhanh,baotrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.61 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.61 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.61 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.61 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.61 V2171
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|