DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Trần, Tử An, |
Nhan đề
| Hóa phân tích :. Tập 1, Phân tích hóa học / : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Y.14. / Trần Tử An (Ch.b.), Trần Tích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề liên quan trực tiếp đến các phương pháp phân tích hóa học và phân tích dụng cụ : cách biểu thị nồng độ dung dịch, bốn loại cân bằng hóa học, xử lý thống kê dữ liệu và trình bày kết quả. Giới thiệu các phương pháp chuẩn độ (acid-base, tạo phức, oxy hóa khử và kết tủa) và phương pháp phân tích khối lượng. |
Từ khóa tự do
| Dược hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Từ khóa tự do
| Hóa học-phân tích |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tích |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(40): V021306-9, V021475-80, V025472-91, V026172-81 |
|
000
| 01121nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5054 |
---|
005 | 202204151104 |
---|
008 | 091119s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110413|bbacntp|c20180825025942|dlongtd|y20091119104500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bT7721A|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Tử An,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aHóa phân tích :. |nTập 1,|pPhân tích hóa học / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Y.14. / |cTrần Tử An (Ch.b.), Trần Tích |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề liên quan trực tiếp đến các phương pháp phân tích hóa học và phân tích dụng cụ : cách biểu thị nồng độ dung dịch, bốn loại cân bằng hóa học, xử lý thống kê dữ liệu và trình bày kết quả. Giới thiệu các phương pháp chuẩn độ (acid-base, tạo phức, oxy hóa khử và kết tủa) và phương pháp phân tích khối lượng. |
---|
653 | 4|aDược hóa học |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aHóa học|xphân tích |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aTrần, Tích |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(40): V021306-9, V021475-80, V025472-91, V026172-81 |
---|
890 | |a40|b162|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021306
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021307
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021308
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021309
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021475
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021477
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021479
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021480
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|