DDC
| 305.4 |
Nhan đề
| Almanach người mẹ và phái đẹp / Nguyễn Hoàng Điệp; Nguyễn Duy Quý, Trần Thị Vân Khánh... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2008 |
Mô tả vật lý
| 2304 tr. ;32 cm. +Hình ảnh |
Tóm tắt
| Giới thiệu niên lịch, sự kiện, luật pháp và các công ước về bà mẹ và phái đẹp; Người mẹ và phái đẹp trong truyền thuyết, lịch sử; Những phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử Thế giới, Việt Nam và các Đệ nhất phu nhân; Các nữ anh hùng trong chiến đấu, lao động và các Bà Mẹ Việt Nam Anh hùng; Những nữ nguyên thủ, chính khách Thế giới và các nhà lãnh đạo nữ Việt Nam thời hiện đại; Những nhà khoa học nữ trong nhiều lĩnh vực; Phái đẹp với văn chương, nghệ thuật, văn hoá, thể thao, bách khoa tri thức về phụ nữ... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Văn hóa xã hội |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Almamach |
Từ khóa tự do
| Mẹ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Quý, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Điệp, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vân Khánh, |
Tác giả(bs) TT
| Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(2): V021416-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TRA CUU(2): V023177-8 |
|
000
| 01631nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 4118 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5053 |
---|
008 | 091119s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025941|blongtd|y20091119101600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a305.4|bA445ng|221 |
---|
245 | 00|aAlmanach người mẹ và phái đẹp /|cNguyễn Hoàng Điệp; Nguyễn Duy Quý, Trần Thị Vân Khánh... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2008 |
---|
300 | |a2304 tr. ;|c32 cm. +|eHình ảnh |
---|
520 | |aGiới thiệu niên lịch, sự kiện, luật pháp và các công ước về bà mẹ và phái đẹp; Người mẹ và phái đẹp trong truyền thuyết, lịch sử; Những phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử Thế giới, Việt Nam và các Đệ nhất phu nhân; Các nữ anh hùng trong chiến đấu, lao động và các Bà Mẹ Việt Nam Anh hùng; Những nữ nguyên thủ, chính khách Thế giới và các nhà lãnh đạo nữ Việt Nam thời hiện đại; Những nhà khoa học nữ trong nhiều lĩnh vực; Phái đẹp với văn chương, nghệ thuật, văn hoá, thể thao, bách khoa tri thức về phụ nữ... |
---|
653 | 4|aLịch sử |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aKhoa học |
---|
653 | 4|aVăn hóa xã hội |
---|
653 | 4|aPhụ nữ |
---|
653 | 4|aAlmamach |
---|
653 | 4|aMẹ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị Du lịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Quý,|etrợ lý biên tập |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Điệp,|ebiên tập |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Vân Khánh,|etrợ lý biên tập |
---|
710 | 1|aLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam.|bTrung tâm dịch thuật - dịch vụ văn hóa và khoa học - công nghệ. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(2): V021416-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTRA CUU|j(2): V023177-8 |
---|
890 | |a4|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021416
|
Q12_Kho Lưu
|
305.4 A445ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021417
|
Q12_Kho Lưu
|
305.4 A445ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023178
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.4 A445ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023177
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.4 A445ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|