thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 612 S61781L
    Nhan đề: Sinh lý học :

DDC 612
Nhan đề Sinh lý học : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng, mã số : Đ.34.Y.03 / Phạm Thị Minh Đức; Lê Ngọc Hưng,...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2009
Mô tả vật lý 322 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Trình bày về đối tượng nghiên cứu, lịch sử phát triển, phương pháp nghiên cứu và học tập sinh lí học. Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi. Sinh lí tế bào - trao đổi chất qua màng tế bào sinh lí điện thế màng và điện thế hoạt động, chuyển hoá chất và chuyển hoá năng lượng, sinh lí điều nhiệt...
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Từ khóa tự do Sinh lý học
Từ khóa tự do Tế bào
Khoa Khoa Điều dưỡng
Tác giả(bs) CN Lê, Ngọc Hưng
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Liên
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Minh Đức,
Tác giả(bs) TT Bộ y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V020883, V020886, V020889, V020891-2, V021622, V021626, V021628, V021630, V021633
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(15): V020884-5, V020887-8, V020890, V021620-1, V021623-5, V021627, V021629, V021631-2, V021634
000 01146nam a2200337 p 4500
0014117
0021
0045052
005202002071505
008091116s2009 vm| vie
0091 0
039|a20200207150514|bquyennt|c20180825025940|dlongtd|y20091116102500|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a612|bS61781L|221
24500|aSinh lý học :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng, mã số : Đ.34.Y.03 /|cPhạm Thị Minh Đức; Lê Ngọc Hưng,...
250|aTái bản lần thứ 1.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009
300|a322 tr. ;|c27 cm.
520|aTrình bày về đối tượng nghiên cứu, lịch sử phát triển, phương pháp nghiên cứu và học tập sinh lí học. Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi. Sinh lí tế bào - trao đổi chất qua màng tế bào sinh lí điện thế màng và điện thế hoạt động, chuyển hoá chất và chuyển hoá năng lượng, sinh lí điều nhiệt...
6534|aĐiều dưỡng
6534|aSinh lý học
6534|aTế bào
690|aKhoa Điều dưỡng
691|aĐiều dưỡng
7001|aLê, Ngọc Hưng
7001|aLê, Thu Liên
7001|aPhạm, Thị Minh Đức,|eChủ biên
7101|aBộ y tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V020883, V020886, V020889, V020891-2, V021622, V021626, V021628, V021630, V021633
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(15): V020884-5, V020887-8, V020890, V021620-1, V021623-5, V021627, V021629, V021631-2, V021634
890|a25|b80|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V020883 Q4_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 1
2 V020884 Q7_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 2
3 V020885 Q7_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 3
4 V020886 Q4_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 4
5 V020887 Q7_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 5
6 V020888 Q7_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 6
7 V020889 Q4_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 7
8 V020890 Q7_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 8
9 V020891 Q4_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 9
10 V020892 Q4_Kho Mượn 612 S61781L Sách mượn về nhà 10