DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm / Hà Huy Khôi, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2004 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trang bị những kiến thức về dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm: Dinh dưỡng cơ sở, dinh dưỡng cho các đối tượng và lứa tuổi, thực phẩm, dinh dưỡng cộng đồng, dinh dưỡng các bệnh về mãn tính, dinh dưỡng điều trị, bệnh do thực phẩm và ngộ độc thực phẩm, đồng thời trình bày một số kiến thức về kiểm soát vệ sinh thực phẩm và can thiệp dinh dưỡng. |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| An toàn thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Thức ăn |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Tường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tuấn... |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(4): V021660, V025046-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(28): V020896, V020898, V020900, V021656-9, V021661, V024136-50, V025838-42 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V025045, V025049-52 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnHOA THUC PHAM(2): V025053-4 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V020897 |
|
000
| 01326nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 4116 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5051 |
---|
005 | 202310271357 |
---|
008 | 091116s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231027135757|bquyennt|c20231027135741|dquyennt|y20091116101500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613.2|bD584d|221 |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm /|cHà Huy Khôi, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2004 |
---|
300 | |a479 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrang bị những kiến thức về dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm: Dinh dưỡng cơ sở, dinh dưỡng cho các đối tượng và lứa tuổi, thực phẩm, dinh dưỡng cộng đồng, dinh dưỡng các bệnh về mãn tính, dinh dưỡng điều trị, bệnh do thực phẩm và ngộ độc thực phẩm, đồng thời trình bày một số kiến thức về kiểm soát vệ sinh thực phẩm và can thiệp dinh dưỡng. |
---|
653 | 4|aSức khỏe |
---|
653 | 4|aDinh dưỡng |
---|
653 | 4|aAn toàn thực phẩm |
---|
653 | 4|aThức ăn |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Thực phẩm |
---|
700 | 1|aHà, Huy Khôi |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Tường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Công Khẩn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Tuấn... |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bBộ môn dinh dưỡng - An toàn thực phẩm. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(4): V021660, V025046-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(28): V020896, V020898, V020900, V021656-9, V021661, V024136-50, V025838-42 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V025045, V025049-52 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cHOA THUC PHAM|j(2): V025053-4 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V020897 |
---|
890 | |a40|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020896
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020897
|
Khoa Y
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020898
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020900
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021656
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021657
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021658
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021659
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021660
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
10
|
V021661
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|