DDC
| 572 |
Nhan đề
| Hóa sinh : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Y.06) / Nguyễn Nghiêm Luật (Ch.b.), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản và có hệ thống về hóa sinh, những nguyên tắc và ý nghĩa của một số xét nghiệm hóa sinh thông dụng để có thể áp dụng được vào thực tế lâm sàng và nghiên cứu sinh y học. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Hóa Sinh |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nghiêm Luật, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thiện Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thành Văn |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(15): V020820-1, V020825, V020827-8, V021091, V024199, V024207-8, V025815-9, V025821 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(84): V020814-9, V020822-4, V020826, V021067-90, V021093-101, V024186-98, V024200-6, V024209-20, V025813-4, V025820, V025822-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V021092 |
|
000
| 01128nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 4114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5049 |
---|
005 | 202204151103 |
---|
008 | 091116s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110325|bbacntp|c20201228153349|dnghiepvu|y20091116080500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a572|bH1115s|221 |
---|
245 | 00|aHóa sinh :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Y.06) /|cNguyễn Nghiêm Luật (Ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản và có hệ thống về hóa sinh, những nguyên tắc và ý nghĩa của một số xét nghiệm hóa sinh thông dụng để có thể áp dụng được vào thực tế lâm sàng và nghiên cứu sinh y học. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aHóa Sinh |
---|
653 | 4|aHóa sinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Thu |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Bích Ngọc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nghiêm Luật,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hà |
---|
700 | 1|aPhạm, Thiện Ngọc |
---|
700 | 1|aTạ, Thành Văn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(15): V020820-1, V020825, V020827-8, V021091, V024199, V024207-8, V025815-9, V025821 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(84): V020814-9, V020822-4, V020826, V021067-90, V021093-101, V024186-98, V024200-6, V024209-20, V025813-4, V025820, V025822-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V021092 |
---|
890 | |a100|b214|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020814
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020815
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020816
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020817
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020818
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020819
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020820
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020821
|
Q4_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020822
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020823
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|