DDC
| 615.882 |
Tác giả CN
| Phạm, Xuân Sinh |
Nhan đề
| Dược học cổ truyền : Sách dùng đào tạo dược sỹ đại học (mã số: Đ.20.Z.01) / Phạm Xuân Sinh, Phùng Hòa Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về sự hình thành nền y học cổ truyền Việt Nam, một số học thuyết y học cổ truyền, nguyên nhân bệnh và phương pháp chẩn đoán, trị bệnh theo y học cổ truyền. Đồng thời trình bày và phân loại thuốc cổ truyền và hướng dẫn cách chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyền. |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Dược học cổ truyền |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Hòa Bình |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(50): V021049-52, V021737-42, V025162-91, V026047-56 |
|
000
| 01086nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5047 |
---|
005 | 202204151101 |
---|
008 | 091113s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110152|bbacntp|c20180825025934|dlongtd|y20091113172100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.882|bP5369S|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Xuân Sinh |
---|
245 | 10|aDược học cổ truyền :|bSách dùng đào tạo dược sỹ đại học (mã số: Đ.20.Z.01) /|cPhạm Xuân Sinh, Phùng Hòa Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a382 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược về sự hình thành nền y học cổ truyền Việt Nam, một số học thuyết y học cổ truyền, nguyên nhân bệnh và phương pháp chẩn đoán, trị bệnh theo y học cổ truyền. Đồng thời trình bày và phân loại thuốc cổ truyền và hướng dẫn cách chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyền. |
---|
653 | 4|aDược học |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền |
---|
653 | 4|aDược học cổ truyền |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aPhùng, Hòa Bình |
---|
710 | 1|aBộ Y tế.|bVụ khoa học và đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(50): V021049-52, V021737-42, V025162-91, V026047-56 |
---|
890 | |a50|b98|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021049
|
Q4_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021050
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021051
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021052
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021737
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021738
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021739
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021740
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021741
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021742
|
Q7_Kho Mượn
|
615.882 P5369S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|