DDC
| 613 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hiến |
Nhan đề
| Giáo dục và nâng cao sức khỏe : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Y.18) / Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về khái niệm, nguyên tắc truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao sức khỏe. Hành vi sức khỏe, quá trình thay đổi hành vi sức khỏe. Nội dung truyền thông giáo dục sức khỏe , phương pháp và kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe... |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Giáo dục sức khỏe |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Luật |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khắc Lương |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(37): V021058-9, V021062, V021493-5, V025192, V025194-210, V025212-4, V025216, V025218-21, V025938, V025940-1, V025944-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(12): V021057, V021060-1, V021492, V025211, V025215, V025217, V025937, V025942-3, V025946-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V025193 |
|
000
| 01074nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5045 |
---|
008 | 091113s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025932|blongtd|y20091113165700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Hiến |
---|
245 | 10|aGiáo dục và nâng cao sức khỏe :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Y.18) /|cNguyễn Văn Hiến, Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về khái niệm, nguyên tắc truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao sức khỏe. Hành vi sức khỏe, quá trình thay đổi hành vi sức khỏe. Nội dung truyền thông giáo dục sức khỏe , phương pháp và kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe... |
---|
653 | 4|aBảo vệ sức khỏe |
---|
653 | 4|aGiáo dục sức khỏe |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Luật |
---|
700 | 1|aVũ, Khắc Lương |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(37): V021058-9, V021062, V021493-5, V025192, V025194-210, V025212-4, V025216, V025218-21, V025938, V025940-1, V025944-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(12): V021057, V021060-1, V021492, V025211, V025215, V025217, V025937, V025942-3, V025946-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V025193 |
---|
890 | |a50|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021057
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021058
|
Q4_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021059
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021060
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021061
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021062
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021492
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021493
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021494
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021495
|
Q7_Kho Mượn
|
613 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|