DDC
| 615 |
Nhan đề
| Dược lý học :. Tập 2 / : Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Y.06). / Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 377 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày theo nhóm các đặc điểm cơ bản của dược động học, tác dụng, cơ chế tác dụng, những tác dụng không mong muốn và áp dụng điều trị. |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thùy Dương |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Tất Tố |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Vui |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Ly Hương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phan Tuấn |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V021749, V021752-3 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V021063-6, V021750-1, V021754 |
|
000
| 00986nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5044 |
---|
005 | 202204151101 |
---|
008 | 091113s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415110119|bbacntp|c20180825025931|dlongtd|y20091113163600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615|bD277L|221 |
---|
245 | 00|aDược lý học :. |nTập 2 / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Y.06). / |cMai Tất Tố, Vũ Thị Trâm, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a377 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày theo nhóm các đặc điểm cơ bản của dược động học, tác dụng, cơ chế tác dụng, những tác dụng không mong muốn và áp dụng điều trị. |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aDược phẩm |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thùy Dương |
---|
700 | 1|aMai, Tất Tố |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Trâm |
---|
700 | 1|aĐào, Thị Vui |
---|
700 | 1|aDương, Thị Ly Hương |
---|
700 | 1|aLê, Phan Tuấn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V021749, V021752-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V021063-6, V021750-1, V021754 |
---|
890 | |a10|b164|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021063
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021064
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021065
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021066
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021749
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021750
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021751
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021752
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021753
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021754
|
Q7_Kho Mượn
|
615 D277L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|