thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 616.9 K991s
    Nhan đề: Ký sinh trùng :

DDC 616.9
Nhan đề Ký sinh trùng : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng, mã số: Đ.34.Y.06 / Phạm Văn Thân, ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2009
Mô tả vật lý 275 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các khái niệm cơ bản, phân loại, đặc điểm chung về hình thái, cấu tạo và đặc điểm ký sinh của sinh trùng. Nêu các kiểu chu kỳ chung của các loại ký sinh trùng. Trình bày đặc điểm ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng, đặc điểm chung về dịch tễ học ký sinh trùng ở Việt Nam. Phân tích nguyên tắc và các biện pháp phòng chống bệnh do ký sinh trùng gây ra.
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Ký sinh trùng
Khoa Khoa Điều dưỡng
Tác giả(bs) CN Phạm, Hoàng Thế
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thân
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tân Dân
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Minh
Tác giả(bs) CN Phan, Thị Hương Liên
Tác giả(bs) CN Trương, Thị Kim Phượng
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(36): V020859, V020936-49, V021102-4, V021106-8, V021112, V021114, V021116-7, V021119-20, V021122-6, V021128-9, V021131, V021133
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V021109-10, V021115, V021118, V021121, V021130, V021132, V021134, V021136
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V021105, V021111, V021113, V021127, V021135
000 01216nam a2200337 p 4500
0014109
0021
0045043
005202002071504
008091113s2009 vm| vie
0091 0
039|a20200207150454|bquyennt|c20180825025930|dlongtd|y20091113161500|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a616.9|bK991s|221
24500|aKý sinh trùng :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng, mã số: Đ.34.Y.06 /|cPhạm Văn Thân, ...[và những người khác]
260|aHà Nội :|bY học,|c2009
300|a275 tr. ;|c27 cm.
520|aGiới thiệu các khái niệm cơ bản, phân loại, đặc điểm chung về hình thái, cấu tạo và đặc điểm ký sinh của sinh trùng. Nêu các kiểu chu kỳ chung của các loại ký sinh trùng. Trình bày đặc điểm ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng, đặc điểm chung về dịch tễ học ký sinh trùng ở Việt Nam. Phân tích nguyên tắc và các biện pháp phòng chống bệnh do ký sinh trùng gây ra.
6534|aY học
6534|aKý sinh trùng
690|aKhoa Điều dưỡng
691|aĐiều dưỡng
7001|aPhạm, Hoàng Thế
7001|aPhạm, Văn Thân
7001|aHoàng, Tân Dân
7001|aPhạm, Ngọc Minh
7001|aPhan, Thị Hương Liên
7001|aTrương, Thị Kim Phượng
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(36): V020859, V020936-49, V021102-4, V021106-8, V021112, V021114, V021116-7, V021119-20, V021122-6, V021128-9, V021131, V021133
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V021109-10, V021115, V021118, V021121, V021130, V021132, V021134, V021136
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V021105, V021111, V021113, V021127, V021135
890|a50|b54|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V020859 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 1
2 V020936 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 2
3 V020937 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 3
4 V020938 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 4
5 V020939 Q7_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 5
6 V020940 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 6
7 V020941 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 7
8 V020942 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 8
9 V020943 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 9
10 V020944 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 10