thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 572 H1115s
    Nhan đề: Hóa sinh học :

DDC 572
Nhan đề Hóa sinh học : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ20 Y02) / Nguyễn Xuân Thắng (Ch.b.), ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2007
Mô tả vật lý 553 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Nghiên cứu về thành phần hóa học, cấu tạo, tính chất lý hóa, chức năng sinh học của các chất trong cơ thể và các quá trình chuyển hóa của chúng trên cơ thể người.
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Hóa Sinh
Từ khóa tự do Hóa sinh học
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Đồng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Thắng
Tác giả(bs) CN Đào, Kim Chi
Tác giả(bs) CN Phạm, Quang Tùng
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế.
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(34): V020954, V021638-9, V021641-3, V025027, V025056-62, V025064-77, V025079-81, V025958, V025962, V025965
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(15): V020955-7, V021640, V025028-9, V025063, V025078, V025959-61, V025963-4, V025966-7
Địa chỉ 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V025055
000 01019nam a2200337 p 4500
0014108
0021
0045042
005202204151100
008091113s2007 vm| vie
0091 0
039|a20220415110057|bbacntp|c20180825025929|dlongtd|y20091113160100|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a572|bH1115s|221
24500|aHóa sinh học :|bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ20 Y02) /|cNguyễn Xuân Thắng (Ch.b.), ...[và những người khác]
260|aHà Nội :|bY học,|c2007
300|a553 tr. ;|c27 cm.
520|aNghiên cứu về thành phần hóa học, cấu tạo, tính chất lý hóa, chức năng sinh học của các chất trong cơ thể và các quá trình chuyển hóa của chúng trên cơ thể người.
6534|aY học
6534|aHóa Sinh
6534|aHóa sinh học
690|aKhoa Dược
691|aDược học
7001|aNguyễn, Văn Đồng
7001|aNguyễn, Xuân Thắng
7001|aĐào, Kim Chi
7001|aPhạm, Quang Tùng
7101|aBộ Y tế.|bVụ Khoa học và Đào tạo
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(34): V020954, V021638-9, V021641-3, V025027, V025056-62, V025064-77, V025079-81, V025958, V025962, V025965
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(15): V020955-7, V021640, V025028-9, V025063, V025078, V025959-61, V025963-4, V025966-7
852|a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V025055
890|a50|b237|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V020954 Q4_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 1
2 V020955 Q7_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 2
3 V020956 Q7_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 3
4 V020957 Q7_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 4
5 V021638 Q4_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 5
6 V021639 Q12_Kho Lưu 572 H1115s Sách mượn về nhà 6
7 V021640 Q7_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 7
8 V021641 Q7_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 8
9 V021642 Q4_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 9
10 V021643 Q7_Kho Mượn 572 H1115s Sách mượn về nhà 10