DDC
| 610.6 |
Nhan đề
| Tổ chức và quản lý y tế : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Z.33 / Trương Việt Dũng, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về tổ chức và quản lý y tế, tổ chức và quản lý hệ thống y tế, những quan điểm, chiến lược và chính sách y tế Việt Nam. Giới thiệu về Luật pháp y tế Việt Nam, tổ chức, quản lý bệnh viện và điều hành, giám sát các hoạt động y tế. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y tế-Tổ chức và quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản lý y tế |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Luật, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Việt Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khắc Lương |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(41): V020963-5, V021175, V021178-80, V021183, V021187, V021189-91, V021193-4, V021205-6, V021231-4, V021236-40, V021242-6, V024844, V024854, V024868, V025748, V025750-1, V025753-6, V025759 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn306001_Sach(62): V020958, V021172, V021176-7, V021181-2, V021184-6, V021188, V021192, V021195, V021197-204, V021207-11, V021241, V024807-9, V024841-3, V024845-53, V024855-60, V024862-7, V024869, V024871, V025749, V025752, V025757-8, V025760-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V021235 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(6): V021173-4, V021196, V024840, V024861, V024870 |
|
000
| 01191nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 4105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5039 |
---|
005 | 202308241615 |
---|
008 | 091113s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824161531|bquyennt|c20220415105940|dbacntp|y20091113152500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.6|bT1111ch|221 |
---|
245 | 00|aTổ chức và quản lý y tế :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Z.33 /|cTrương Việt Dũng, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2007 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aĐại cương về tổ chức và quản lý y tế, tổ chức và quản lý hệ thống y tế, những quan điểm, chiến lược và chính sách y tế Việt Nam. Giới thiệu về Luật pháp y tế Việt Nam, tổ chức, quản lý bệnh viện và điều hành, giám sát các hoạt động y tế. |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 4|aY tế|xTổ chức và quản lý |
---|
653 | 4|aQuản lý y tế |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Luật,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hiến |
---|
700 | 1|aTrương, Việt Dũng,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Khắc Lương |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(41): V020963-5, V021175, V021178-80, V021183, V021187, V021189-91, V021193-4, V021205-6, V021231-4, V021236-40, V021242-6, V024844, V024854, V024868, V025748, V025750-1, V025753-6, V025759 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|c306001_Sach|j(62): V020958, V021172, V021176-7, V021181-2, V021184-6, V021188, V021192, V021195, V021197-204, V021207-11, V021241, V024807-9, V024841-3, V024845-53, V024855-60, V024862-7, V024869, V024871, V025749, V025752, V025757-8, V025760-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V021235 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(6): V021173-4, V021196, V024840, V024861, V024870 |
---|
890 | |a110|b62|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020958
|
Q7_Kho Mượn
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020963
|
Q7_Kho Mượn
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020964
|
Q7_Kho Mượn
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020965
|
Q7_Kho Mượn
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021172
|
Q7_Kho Mượn
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021175
|
Q4_Kho Mượn
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021176
|
Q7_Kho Mượn
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021177
|
Q7_Kho Mượn
|
610.6 T1111ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|