DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Dược lâm sàng : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ20 Z07) / Hoàng Thị Kim Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về dược lâm sàng. Các nguyên tắc cơ bản trong sử dụng một số thuốc kháng sinh, vitamin, chất khoáng, thuốc chống viêm... cho từng độ tuổi khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Dược lâm sàng |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Kim Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Lập |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hanh Phức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Liên Hương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thúy Vân |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Quỳnh Lan |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(2): V024875, V024894 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(25): V020966, V020969, V021725, V021728, V024873, V024876-7, V024880-1, V024884, V024887, V024889, V024891, V024893, V024895, V024897, V024899, V024901, V026192, V026194-6, V026199-201 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(22): V020967, V021726-7, V021729-30, V024872, V024874, V024878-9, V024882-3, V024885-6, V024888, V024890, V024892, V024896, V024898, V024900, V026193, V026197-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(1): V020968 |
|
000
| 01026nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5038 |
---|
005 | 202204151059 |
---|
008 | 091113s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415105915|bbacntp|c20180825025924|dlongtd|y20091113151200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bD277l|221 |
---|
245 | 00|aDược lâm sàng :|bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ20 Z07) /|cHoàng Thị Kim Huyền |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về dược lâm sàng. Các nguyên tắc cơ bản trong sử dụng một số thuốc kháng sinh, vitamin, chất khoáng, thuốc chống viêm... cho từng độ tuổi khác nhau. |
---|
653 | 4|aDược phẩm |
---|
653 | 4|aDược lâm sàng |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Kim Huyền,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aBùi, Đức Lập |
---|
700 | 1|aĐặng, Hanh Phức |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Liên Hương |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thúy Vân |
---|
700 | 1|aPhan, Quỳnh Lan |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(2): V024875, V024894 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(25): V020966, V020969, V021725, V021728, V024873, V024876-7, V024880-1, V024884, V024887, V024889, V024891, V024893, V024895, V024897, V024899, V024901, V026192, V026194-6, V026199-201 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(22): V020967, V021726-7, V021729-30, V024872, V024874, V024878-9, V024882-3, V024885-6, V024888, V024890, V024892, V024896, V024898, V024900, V026193, V026197-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(1): V020968 |
---|
890 | |a50|b293|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020966
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020967
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020969
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021725
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021726
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021727
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021728
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021729
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021730
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D277l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|