DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Hằng |
Nhan đề
| Toán cao cấp : dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.X.01 / Hoàng Minh Hằng, Ngô Bích Nguyệt, Cao Chu Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm các kiến thức về đại số, giải tích và một số bài toán ứng dụng sinh, y học. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Chu Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Bích Nguyệt |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(50): V020829-43, V020979-1013 |
|
000
| 00904nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 4103 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5037 |
---|
005 | 202204151058 |
---|
008 | 091113s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415105855|bbacntp|c20180825025923|dlongtd|y20091113101800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610|bH6788H|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Minh Hằng |
---|
245 | 10|aToán cao cấp :|bdùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.X.01 /|cHoàng Minh Hằng, Ngô Bích Nguyệt, Cao Chu Toàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách bao gồm các kiến thức về đại số, giải tích và một số bài toán ứng dụng sinh, y học. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aCao, Chu Toàn |
---|
700 | 1|aNgô, Bích Nguyệt |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(50): V020829-43, V020979-1013 |
---|
890 | |a50|b71|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020829
|
Q4_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020830
|
Q4_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020831
|
Q7_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020832
|
Q7_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020833
|
Q4_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020834
|
Q7_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020835
|
Q4_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020836
|
Q4_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020837
|
Q7_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020838
|
Q7_Kho Mượn
|
610 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|