DDC
| 571.9 |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh và miễn dịch. Phần miễn dịch học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.),...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm về miễn dịch. Các cơ quan và tế bào tham gia quá trình miễn dịch. Phân tử MHC và sự trình diện kháng nguyên. Tế bào lympho T và đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào. Tế bào lympho B và đáp ứng miễn dịch dịch thể... Miễn dịch chống nhiễm vi sinh vật. |
Từ khóa tự do
| Miễn dịch học |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Từ khóa tự do
| Kháng nguyên |
Từ khóa tự do
| Kháng thể |
Từ khóa tự do
| Miễn dịch |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Phi Phi |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đình Hoa |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(45): V020779-813, V021019-24, V021027, V021030-1, V021033 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(5): V021025-6, V021028-9, V021032 |
|
000
| 01179nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 4102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5036 |
---|
005 | 202309051551 |
---|
008 | 091112s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230905155158|bquyennt|c20220415105836|dbacntp|y20091112083600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a571.9|bS61781L |
---|
245 | 00|aSinh lý bệnh và miễn dịch. |pPhần miễn dịch học : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa / |cVăn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.),...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2007 |
---|
300 | |a159 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm về miễn dịch. Các cơ quan và tế bào tham gia quá trình miễn dịch. Phân tử MHC và sự trình diện kháng nguyên. Tế bào lympho T và đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào. Tế bào lympho B và đáp ứng miễn dịch dịch thể... Miễn dịch chống nhiễm vi sinh vật. |
---|
653 | 4|aMiễn dịch học |
---|
653 | 4|aTế bào |
---|
653 | 4|aKháng nguyên |
---|
653 | 4|aKháng thể |
---|
653 | 4|aMiễn dịch |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Lanh |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Phi Phi |
---|
700 | 1|aVăn, Đình Hoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(45): V020779-813, V021019-24, V021027, V021030-1, V021033 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(5): V021025-6, V021028-9, V021032 |
---|
890 | |a50|b80|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020779
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020780
|
Q4_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
3
|
V020781
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020782
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020783
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020784
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020785
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020786
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020787
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020788
|
Q4_Kho Mượn
|
571.9 S61781L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|