DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.14/ Phạm Duy Tường, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Kiến thức cơ bản về dinh dưỡng nói chung và chế độ dinh dưỡng cho các lứa tuổi, dinh dưỡng đề phòng một số bệnh và một số bệnh do ngộ độc thực phẩm. |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| An toàn thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Thức ăn |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Tường |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Bảo Ngọc... |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn306001_Sach(39): V020744-5, V020747, V020749-51, V020753-4, V020756-9, V020761-78, V020844, V020846, V020849, V020852, V020854-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V020746, V020748, V020752, V020755, V020760, V020845, V020847, V020850, V020853 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(2): V020848, V020851 |
|
000
| 01062nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 4101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5035 |
---|
005 | 202204151058 |
---|
008 | 091111s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415105818|bbacntp|c20180825025921|dlongtd|y20091111093700|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613.2|bD584d|221 |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.14/|cPhạm Duy Tường, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aKiến thức cơ bản về dinh dưỡng nói chung và chế độ dinh dưỡng cho các lứa tuổi, dinh dưỡng đề phòng một số bệnh và một số bệnh do ngộ độc thực phẩm. |
---|
653 | 4|aSức khỏe |
---|
653 | 4|aDinh dưỡng |
---|
653 | 4|aAn toàn thực phẩm |
---|
653 | 4|aThức ăn |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Hòa |
---|
700 | 1|aHà, Huy Khôi |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Tường |
---|
700 | 1|aTrịnh, Bảo Ngọc... |
---|
710 | 1|aBộ Y tế. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|c306001_Sach|j(39): V020744-5, V020747, V020749-51, V020753-4, V020756-9, V020761-78, V020844, V020846, V020849, V020852, V020854-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V020746, V020748, V020752, V020755, V020760, V020845, V020847, V020850, V020853 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(2): V020848, V020851 |
---|
890 | |a50|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020744
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020745
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020746
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020747
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020748
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020749
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020750
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020751
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020752
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020753
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|