ISBN
| |
DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Đặng, Đức Hậu |
Nhan đề
| Xác suất thống kê : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (Mã số: Đ.01.X.02 / Đặng Đức Hậu, Hoàng Minh Hằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm hai phần chính xác suất và thống kê. Xác suất giúp hiểu rõ hơn về khả năng xuất hiện của các hiện tượng ngẫu nhiên cũng như các quy luật xác suất của chúng. Thống kê cung cấp những kiến thức về xử lý số liệu từ đó có thể so sánh và đánh giá đúng về hiệu quả chẩn đoán và điều trị các phương pháp, góp phần đưa ra các khuyến cáo về chẩn đoán và điều trị trong y học. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán học thống kê |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Hằng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(47): V020509, V020511-38, V020540-2, V020559-62, V020564-73, V020580 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(3): V020510, V020539, V020543 |
|
000
| 01217nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5034 |
---|
005 | 202306261136 |
---|
008 | 091109s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20230626113647|bquyennt|c20230619143640|dquyennt|y20091109144500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610|bĐ277H|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Đức Hậu |
---|
245 | 10|aXác suất thống kê :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (Mã số: Đ.01.X.02 /|cĐặng Đức Hậu, Hoàng Minh Hằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGồm hai phần chính xác suất và thống kê. Xác suất giúp hiểu rõ hơn về khả năng xuất hiện của các hiện tượng ngẫu nhiên cũng như các quy luật xác suất của chúng. Thống kê cung cấp những kiến thức về xử lý số liệu từ đó có thể so sánh và đánh giá đúng về hiệu quả chẩn đoán và điều trị các phương pháp, góp phần đưa ra các khuyến cáo về chẩn đoán và điều trị trong y học. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê |
---|
653 | 4|aToán học thống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh Hằng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(47): V020509, V020511-38, V020540-2, V020559-62, V020564-73, V020580 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V020510, V020539, V020543 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/610 yhoc/anhbiasach/4100_xacxuatthongkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b142|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020509
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020510
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020511
|
Q4_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020512
|
Q4_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020513
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020514
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020515
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020516
|
Q4_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020517
|
Q4_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:23-05-2023
|
|
|
10
|
V020518
|
Q7_Kho Mượn
|
610 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|