DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Swan, Michael |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Anh = Practical English usage / Michael Swan |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 752 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Yến, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(7): V006374-80 |
|
000
| 00671nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 41 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46 |
---|
008 | 070102s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023623|blongtd|y20070102110500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bS9721 |
---|
100 | 1|aSwan, Michael |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Anh =|bPractical English usage /|cMichael Swan |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aTP.HCM :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a752 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Yến,|eDịch và chú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(7): V006374-80 |
---|
890 | |a7|b123|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006374
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006375
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006376
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006377
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006378
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006380
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006379
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào