DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Bùi, Trọng Thái |
Nhan đề
| Y học cổ truyền : Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng (mã số: C.34.Z13) / Bùi Trọng Thái, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề: lý luận cơ bản, phương pháp châm cứu, xoa bóp, dinh dưỡng, khí công, chăm sóc bệnh nhân bằng phương pháp dân gian thuốc nam toa căn bản. |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Trọng Thái |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Dung |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(45): V020404-38, V020574-8, V020581, V020583, V020586, V020588-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(5): V020579, V020582, V020584-5, V020587 |
|
000
| 00930nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5033 |
---|
005 | 202002071504 |
---|
008 | 091109s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207150423|bquyennt|c20180825025918|dlongtd|y20091109083400|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615|bB9321TH|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Trọng Thái |
---|
245 | 10|aY học cổ truyền :|bSách đào tạo cao đẳng điều dưỡng (mã số: C.34.Z13) /|cBùi Trọng Thái, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: lý luận cơ bản, phương pháp châm cứu, xoa bóp, dinh dưỡng, khí công, chăm sóc bệnh nhân bằng phương pháp dân gian thuốc nam toa căn bản. |
---|
653 | 4|aY học cổ truyền |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aBùi, Trọng Thái |
---|
700 | 1|aĐỗ, Minh Hiền |
---|
700 | 1|aLê, Thị Dung |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(45): V020404-38, V020574-8, V020581, V020583, V020586, V020588-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(5): V020579, V020582, V020584-5, V020587 |
---|
890 | |a50|b107|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020404
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020405
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020406
|
Q7_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020407
|
Q7_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020408
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020409
|
Q7_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020410
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020411
|
Q7_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020412
|
Q4_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020413
|
Q7_Kho Mượn
|
615 B9321TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|