DDC
| 616 |
Nhan đề
| Kết hợp đông - tây y chữa một số bệnh khó. Phần 1 / Bành Văn Khìu (Ch.b.), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền để vận dụng trong lâm sàng chữa bệnh thuộc hệ tim mạch, bệnh thuộc hệ tiêu hoá, hệ hô hấp, hệ thần kinh, niệu sinh dục, nội tiết và máu, bệnh truyền nhiễm |
Từ khóa tự do
| Bệnh-Điều trị |
Từ khóa tự do
| Đông y |
Từ khóa tự do
| Tây y |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Bành, Văn Khìu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiên... |
Tác giả(bs) TT
| Viện y học cổ truyền quân đội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): V024579-80, V024591-2, V024600, V024614, V024625, V026148, V026150-1 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(77): V020392-7, V020663-6, V024572-8, V024581-90, V024593-9, V024601-13, V024615-24, V024630-5, V026142, V026144, V026152, V026154-7, V026159, V026161, V026164-5, V026168-9, V026171 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(10): V026143, V026146-7, V026149, V026153, V026160, V026162-3, V026166, V026170 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): V026145, V026158, V026167 |
|
000
| 01152nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 4096 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5030 |
---|
005 | 202211011035 |
---|
008 | 091107s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221101103549|bquyennt|c20220415105648|dbacntp|y20091107092800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616|bK239h|221 |
---|
245 | 00|aKết hợp đông - tây y chữa một số bệnh khó. |nPhần 1 / |cBành Văn Khìu (Ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2009 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền để vận dụng trong lâm sàng chữa bệnh thuộc hệ tim mạch, bệnh thuộc hệ tiêu hoá, hệ hô hấp, hệ thần kinh, niệu sinh dục, nội tiết và máu, bệnh truyền nhiễm |
---|
653 | 4|aBệnh|xĐiều trị |
---|
653 | 4|aĐông y |
---|
653 | 4|aTây y |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Hà |
---|
700 | 1|aBành, Văn Khìu |
---|
700 | 1|aTrần, Quốc Bình |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hiên... |
---|
710 | 1|aViện y học cổ truyền quân đội |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): V024579-80, V024591-2, V024600, V024614, V024625, V026148, V026150-1 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(77): V020392-7, V020663-6, V024572-8, V024581-90, V024593-9, V024601-13, V024615-24, V024630-5, V026142, V026144, V026152, V026154-7, V026159, V026161, V026164-5, V026168-9, V026171 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(10): V026143, V026146-7, V026149, V026153, V026160, V026162-3, V026166, V026170 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V026145, V026158, V026167 |
---|
890 | |a100|b56|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020392
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020393
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020394
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020395
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020396
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020397
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020663
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020664
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020665
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020666
|
Q7_Kho Mượn
|
616 K239h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|