DDC
| 616.89 |
Tác giả CN
| Bùi, Quang Huy, |
Nhan đề
| Tâm thần phân liệt / Bùi Quang Huy (Ch.b), Cao Tiến Đức, Phạm Văn Mạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm về tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm thần khác : rối loạn dạng phân liệt, rối loạn phân liệt cảm xúc, rối loạn hoang tưởng, loạn thần ngắn, loạn thần cảm ứng, loạn thần bệnh do cơ thể và loạn thần do một chất gây loạn thần. |
Từ khóa tự do
| Tâm thần phân liệt |
Từ khóa tự do
| Bệnh thần kinh |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Tiến Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Mạnh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(45): V020667-70, V024460, V024467, V024470-1, V024473-4, V024476, V024480-2, V024484, V024490, V024506, V024510-1, V024516-9, V024524, V024526, V024529, V024531, V024538, V024540, V026068-72, V026074-7, V026079-83, V026086-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(47): V021344-9, V024461-5, V024468-9, V024472, V024475, V024477, V024479, V024485-9, V024491-2, V024505, V024507-9, V024512-5, V024520-2, V024525, V024527-8, V024530, V024532, V024537, V024539, V024541, V026073, V026078, V026084-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(8): V024466, V024478, V024483, V024523, V024533-6 |
|
000
| 01042nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4095 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5029 |
---|
005 | 202204151055 |
---|
008 | 091107s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415105555|bbacntp|c20180825025910|dlongtd|y20091107085500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.89|bB1116H|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Quang Huy,|cTS. |
---|
245 | 10|aTâm thần phân liệt /|cBùi Quang Huy (Ch.b), Cao Tiến Đức, Phạm Văn Mạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a131 tr. ; 21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm về tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm thần khác : rối loạn dạng phân liệt, rối loạn phân liệt cảm xúc, rối loạn hoang tưởng, loạn thần ngắn, loạn thần cảm ứng, loạn thần bệnh do cơ thể và loạn thần do một chất gây loạn thần. |
---|
653 | 4|aTâm thần phân liệt |
---|
653 | 4|aBệnh thần kinh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aCao, Tiến Đức,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Mạnh,|cTS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(45): V020667-70, V024460, V024467, V024470-1, V024473-4, V024476, V024480-2, V024484, V024490, V024506, V024510-1, V024516-9, V024524, V024526, V024529, V024531, V024538, V024540, V026068-72, V026074-7, V026079-83, V026086-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(47): V021344-9, V024461-5, V024468-9, V024472, V024475, V024477, V024479, V024485-9, V024491-2, V024505, V024507-9, V024512-5, V024520-2, V024525, V024527-8, V024530, V024532, V024537, V024539, V024541, V026073, V026078, V026084-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(8): V024466, V024478, V024483, V024523, V024533-6 |
---|
890 | |a100|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020667
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020668
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020669
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020670
|
Q7_Kho Mượn
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021345
|
Q12_Kho Lưu
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021347
|
Q12_Kho Lưu
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021348
|
Q12_Kho Lưu
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021349
|
Q12_Kho Lưu
|
616.89 B1116H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|