DDC
| 616.075 7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phong |
Nhan đề
| Điện quang chẩn đoán trong tai mũi họng / Nguyễn Tấn Phong |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ;hình ảnh minh họa.19 cm. + |
Tóm tắt
| Trình bày các hình ảnh điện quang và CTScan trong chẩn đoán hình ảnh bệnh lý tai mũi họng : hình ảnh CTScan xương thái dương, hình ảnh CTScan mũi - xoang và hình ảnh CTScan họng - thanh quản coupe axial. |
Từ khóa tự do
| Bệnh lý-Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Tai mũi họng-Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Tai Mũi Họng-Điện quang |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(4): V020683-6 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V021326-31 |
|
000
| 01004nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4094 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5028 |
---|
005 | 202006181009 |
---|
008 | 091107s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618100904|bnghiepvu|c20180825025910|dlongtd|y20091107082000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.075 7|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phong |
---|
245 | 10|aĐiện quang chẩn đoán trong tai mũi họng /|cNguyễn Tấn Phong |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a210 tr. ;|c19 cm. +|ahình ảnh minh họa. |
---|
520 | |aTrình bày các hình ảnh điện quang và CTScan trong chẩn đoán hình ảnh bệnh lý tai mũi họng : hình ảnh CTScan xương thái dương, hình ảnh CTScan mũi - xoang và hình ảnh CTScan họng - thanh quản coupe axial. |
---|
653 | 4|aBệnh lý|xChẩn đoán |
---|
653 | 4|aTai mũi họng|xChẩn đoán |
---|
653 | 4|aTai Mũi Họng|xĐiện quang |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật Y học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(4): V020683-6 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V021326-31 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020683
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020684
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020685
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020686
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021326
|
Q7_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021327
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021328
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021329
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021330
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021331
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 7 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào