DDC
| 613 |
Tác giả CN
| Hoàng, Gia |
Nhan đề
| Chăm sóc bệnh trong gia đình. Tập 1 / Hoàng Gia (Ch.b.), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập tương tối đầy đủ các chứng bệnh của một cơ quan cơ thể như : Các bệnh tim mạch, bệnh về hô hấp, tiêu hóa, bệnh về tiết niệu. |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Bệnh-Phòng ngừa |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Dương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Quý |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V026129 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(46): V021320, V021322-5, V025127-8, V025133, V025135-8, V025140-2, V025146-7, V025149-53, V025157-9, V025222, V025224-7, V025231-2, V025238, V025242-4, V025246, V025248, V025254, V025256, V026122, V026132-4, V026139-40 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(49): V020679, V020681-2, V021321, V025126, V025129, V025131-2, V025134, V025139, V025143-5, V025148, V025154-6, V025160-1, V025223, V025229-30, V025233-7, V025239-41, V025245, V025249-53, V025255, V026123-7, V026130-1, V026135-8, V026141 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V025228, V025247 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(2): V020680, V026128 |
|
000
| 00891nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4091 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5025 |
---|
008 | 091106s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025902|blongtd|y20091106160500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613|bH6788GI|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Gia |
---|
245 | 10|aChăm sóc bệnh trong gia đình.|nTập 1 /|cHoàng Gia (Ch.b.), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐề cập tương tối đầy đủ các chứng bệnh của một cơ quan cơ thể như : Các bệnh tim mạch, bệnh về hô hấp, tiêu hóa, bệnh về tiết niệu. |
---|
653 | 4|aBảo vệ sức khỏe |
---|
653 | 4|aBệnh|xPhòng ngừa |
---|
653 | 4|aChăm sóc bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aBùi, Đức Dương |
---|
700 | 1|aVũ, Đình Quý |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V026129 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(46): V021320, V021322-5, V025127-8, V025133, V025135-8, V025140-2, V025146-7, V025149-53, V025157-9, V025222, V025224-7, V025231-2, V025238, V025242-4, V025246, V025248, V025254, V025256, V026122, V026132-4, V026139-40 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(49): V020679, V020681-2, V021321, V025126, V025129, V025131-2, V025134, V025139, V025143-5, V025148, V025154-6, V025160-1, V025223, V025229-30, V025233-7, V025239-41, V025245, V025249-53, V025255, V026123-7, V026130-1, V026135-8, V026141 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V025228, V025247 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(2): V020680, V026128 |
---|
890 | |a100|b260|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020679
|
Q7_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020680
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020681
|
Q7_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020682
|
Q7_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021320
|
Q4_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021321
|
Q7_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021322
|
Q4_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021323
|
Q7_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021324
|
Q7_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021325
|
Q7_Kho Mượn
|
613 H6788GI
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|