DDC
| 615.19 |
Nhan đề
| Hóa dược :. Tập 1 / : Sách đào tạo dược sĩ đại học. Mã số Đ.20.Z.03. / Trần Đức Hậu, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày mối liên quan giữa cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý. Trình bày một số chất thuốc đại diện từng chương bao gồm tên gốc, tên biệt dược, công thức, tên khoa học, các tính chất đó trong pha chế, bảo quản và kiểm nghiệm thuốc, công dụng, những điều cần chú ý khi sử dụng. |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Từ khóa tự do
| Dược học-thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thục |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Duy Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Hậu, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V024309 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(49): V020386-91, V020656-9, V024291-308, V024310-20, V025898-907 |
|
000
| 01116nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 4089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5023 |
---|
005 | 202204151055 |
---|
008 | 091106s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415105540|bbacntp|c20180825025901|dlongtd|y20091106152600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bH1115d|221 |
---|
245 | 00|aHóa dược :. |nTập 1 / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học. Mã số Đ.20.Z.03. / |cTrần Đức Hậu, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày mối liên quan giữa cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý. Trình bày một số chất thuốc đại diện từng chương bao gồm tên gốc, tên biệt dược, công thức, tên khoa học, các tính chất đó trong pha chế, bảo quản và kiểm nghiệm thuốc, công dụng, những điều cần chú ý khi sử dụng. |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aHóa dược |
---|
653 | 4|aDược học|xthuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Hiển |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thục |
---|
700 | 1|aThái, Duy Thìn |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Hậu,|echủ biên |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V024309 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(49): V020386-91, V020656-9, V024291-308, V024310-20, V025898-907 |
---|
890 | |a50|b185|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020386
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020388
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020389
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020390
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020391
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020656
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020657
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020658
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020659
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H1115d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|