DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Trần, Tử An, |
Nhan đề
| Hóa phân tích :. Tập 2, Phân tích dụng cụ / : Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.Y.14). / Trần Tử An (Ch.b.), Thái Nguyễn Hùng Thu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về quang phổ và khối phổ, thảo luận các kỹ thuật tách phân tích, kỹ thuật điện hóa: đo thế và phân tích von ampe và tóm tắt một số kỹ thuật xử lý mẫu thường gặp trong phân tích dược. Ngoài ra, sau mỗi chương có còn có câu hỏi và bài tập minh họa. |
Từ khóa tự do
| Dược hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích-Phân tích dụng cụ |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Nguyễn Hùng Thu |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(110): V020380-5, V020652-5, V025257-91, V025703-17, V026556-85, V026773, V026775-93 |
|
000
| 01081nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5022 |
---|
005 | 202204151055 |
---|
008 | 091106s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415105525|bbacntp|c20180825025859|dlongtd|y20091106151600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bT7721A|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Tử An,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aHóa phân tích :. |nTập 2,|pPhân tích dụng cụ / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.Y.14). / |cTrần Tử An (Ch.b.), Thái Nguyễn Hùng Thu |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về quang phổ và khối phổ, thảo luận các kỹ thuật tách phân tích, kỹ thuật điện hóa: đo thế và phân tích von ampe và tóm tắt một số kỹ thuật xử lý mẫu thường gặp trong phân tích dược. Ngoài ra, sau mỗi chương có còn có câu hỏi và bài tập minh họa. |
---|
653 | 4|aDược hóa học |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aHóa phân tích|xPhân tích dụng cụ |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aThái, Nguyễn Hùng Thu |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(110): V020380-5, V020652-5, V025257-91, V025703-17, V026556-85, V026773, V026775-93 |
---|
890 | |a110|b137|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020380
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020381
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020382
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020383
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020384
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020385
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020652
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020653
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020654
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020655
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|