DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm : Sách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng, mã số Đ14Z07 / Phạm Duy Tường (Ch.b.), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Kiến thức cơ bản về dinh dưỡng nói chung và đối với các lứa tuổi, giá trị dinh dưỡng trong các nhóm thực phẩm, các bệnh thiếu dinh dưỡng và các nguyên tắc dinh dưỡng dự phòng trong các bệnh mãn tính, chương trình can thiệp dinh dưỡng. |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh thực phẩm |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Tường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phúc Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Bảo Ngọc |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(5): V025036, V025042-4, V025736 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(30): V020303, V020305, V020310-1, V020314-5, V020328, V020610-1, V020613, V020617-20, V020622-3, V025326, V025328, V025340-1, V025346, V025355, V025728, V025730-1, V025733-4, V032709-11 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(59): V020302, V020304, V020306-9, V020312-3, V020316-7, V020319-27, V020329-31, V020376-9, V020609, V020612, V020614-6, V020621, V025327, V025331-9, V025342-5, V025347-51, V025353-4, V025356, V025729, V025732, V025735, V025737, V032708 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V020318, V025330, V025352 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(6): V025035, V025037-41 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V020375 |
|
000
| 01126nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5019 |
---|
008 | 091104s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025854|blongtd|y20091104094300|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613.2|bD584d|221 |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm :|bSách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng, mã số Đ14Z07 /|cPhạm Duy Tường (Ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aKiến thức cơ bản về dinh dưỡng nói chung và đối với các lứa tuổi, giá trị dinh dưỡng trong các nhóm thực phẩm, các bệnh thiếu dinh dưỡng và các nguyên tắc dinh dưỡng dự phòng trong các bệnh mãn tính, chương trình can thiệp dinh dưỡng. |
---|
653 | 4|aSức khỏe |
---|
653 | 4|aDinh dưỡng |
---|
653 | 4|aVệ sinh thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Hòa |
---|
700 | 1|aHà, Huy Khôi |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Tường |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Phúc Nguyệt |
---|
700 | 1|aTrịnh, Bảo Ngọc |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(5): V025036, V025042-4, V025736 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(30): V020303, V020305, V020310-1, V020314-5, V020328, V020610-1, V020613, V020617-20, V020622-3, V025326, V025328, V025340-1, V025346, V025355, V025728, V025730-1, V025733-4, V032709-11 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(59): V020302, V020304, V020306-9, V020312-3, V020316-7, V020319-27, V020329-31, V020376-9, V020609, V020612, V020614-6, V020621, V025327, V025331-9, V025342-5, V025347-51, V025353-4, V025356, V025729, V025732, V025735, V025737, V032708 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V020318, V025330, V025352 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(6): V025035, V025037-41 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V020375 |
---|
890 | |a104|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020302
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020303
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020304
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020305
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020306
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020307
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020308
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020309
|
Q7_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020310
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020311
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|