DDC
| 616 |
Nhan đề
| Điều dưỡng nội ngoại khoa : dùng cho đào tạo hộ sinh trung cấp, mã số: T.30.Z.7 / Ngô Huy Hoàng, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản nhất về một bệnh và hướng dẫn cách chăm sóc cho người mắc bệnh tương ứng như bệnh tim mạch, hô hấp, viêm - hen phế quản, bệnh tiêu hoá, xơ gan, tiết niệu... |
Từ khóa tự do
| Ngoại khoa |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Nội khoa |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Huy Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Chỉ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ruân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Tuấn Anh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(27): V020236, V020241, V020243, V020245-6, V020248, V020255-60, V020262-3, V020371, V020374, V020593, V020595-9, V020604-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(22): V020237-40, V020242, V020247, V020249-54, V020261, V020264-5, V020370, V020372-3, V020590-2, V020594 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V020244 |
|
000
| 01088nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 4082 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5016 |
---|
008 | 091103s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025850|blongtd|y20091103082600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616|bĐ567d|221 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng nội ngoại khoa :|bdùng cho đào tạo hộ sinh trung cấp, mã số: T.30.Z.7 /|cNgô Huy Hoàng, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản nhất về một bệnh và hướng dẫn cách chăm sóc cho người mắc bệnh tương ứng như bệnh tim mạch, hô hấp, viêm - hen phế quản, bệnh tiêu hoá, xơ gan, tiết niệu... |
---|
653 | 4|aNgoại khoa |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aNội khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aNgô, Huy Hoàng |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Chỉ |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Ruân |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hằng |
---|
700 | 1|aTrần, Việt Tiến |
---|
700 | 1|aTrương, Tuấn Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(27): V020236, V020241, V020243, V020245-6, V020248, V020255-60, V020262-3, V020371, V020374, V020593, V020595-9, V020604-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(22): V020237-40, V020242, V020247, V020249-54, V020261, V020264-5, V020370, V020372-3, V020590-2, V020594 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V020244 |
---|
890 | |a50|b89|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020236
|
Q4_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020237
|
Q7_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020238
|
Q7_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020239
|
Q7_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020240
|
Q7_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020241
|
Q4_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020242
|
Q7_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020243
|
Q7_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020244
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020245
|
Q4_Kho Mượn
|
616 Đ567d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|