DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Trịnh, Bình |
Nhan đề
| Mô - phôi : Phần mô học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.03 / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Bình, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm mô học đại cương và mô học các hệ cơ quan với những vấn đề về tế bào, máu, sự tạo máu, bạch huyết. |
Từ khóa tự do
| Mô học người |
Từ khóa tự do
| Mô |
Từ khóa tự do
| Phôi |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(45): V020206-9, V020211-4, V020216, V020218-23, V020225-8, V020230-5, V020365-9, V020721-33, V020735-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V020217, V020224, V020229 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(2): V020210, V020215 |
|
000
| 00884nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5015 |
---|
008 | 091102s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025849|blongtd|y20091102150800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a611|bT8332B|221 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Bình |
---|
245 | 10|aMô - phôi :|bPhần mô học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.03 /|cTrịnh Bình ; Nguyễn Thị Bình, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a299 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm mô học đại cương và mô học các hệ cơ quan với những vấn đề về tế bào, máu, sự tạo máu, bạch huyết. |
---|
653 | 4|aMô học người |
---|
653 | 4|aMô |
---|
653 | 4|aPhôi |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aKỹ thuật Y học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bình |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(45): V020206-9, V020211-4, V020216, V020218-23, V020225-8, V020230-5, V020365-9, V020721-33, V020735-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V020217, V020224, V020229 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(2): V020210, V020215 |
---|
890 | |a50|b114|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020206
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020207
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020208
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020209
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020210
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020211
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
7
|
V020212
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020213
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020214
|
Q4_Kho Mượn
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020215
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
611 T8332B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|