DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Lê, Thành Phước, |
Nhan đề
| Hóa đại cương - vô cơ :. Tập 1, Cấu tạo chất và nhiệt động hóa học / : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.X.05. / Lê Thành Phước (Ch.b.), Phan Túy, Nguyễn Nhật Thị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2008 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm và định luật cơ bản trong hóa học. Cấu tạo nguyên tử - hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử. Phức chất. Cấu tạo vật thể - phân cực ion. Nhiệt động hóa học. |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa vô cơ |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Thị |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Túy |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(37): V020121-2, V020124-6, V020632-3, V020635, V024421-32, V024435-48, V024450, V025829, V025836 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(13): V020123, V020634, V024433-4, V024449, V025828, V025830-5, V025837 |
|
000
| 01080nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5014 |
---|
005 | 202204150933 |
---|
008 | 091102s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415093304|bbacntp|c20180825025848|dlongtd|y20091102140700|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a546|bL4331PH|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thành Phước,|cPGS.TSKH. |
---|
245 | 10|aHóa đại cương - vô cơ :. |nTập 1,|pCấu tạo chất và nhiệt động hóa học / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.X.05. / |cLê Thành Phước (Ch.b.), Phan Túy, Nguyễn Nhật Thị |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2008 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm và định luật cơ bản trong hóa học. Cấu tạo nguyên tử - hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử. Phức chất. Cấu tạo vật thể - phân cực ion. Nhiệt động hóa học. |
---|
653 | 4|aHóa học |
---|
653 | 4|aNhiệt động hóa học |
---|
653 | 4|aHóa vô cơ |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nhật Thị |
---|
700 | 1|aPhan, Túy |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(37): V020121-2, V020124-6, V020632-3, V020635, V024421-32, V024435-48, V024450, V025829, V025836 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(13): V020123, V020634, V024433-4, V024449, V025828, V025830-5, V025837 |
---|
890 | |a50|b252|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020121
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020122
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020123
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020124
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020125
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020126
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020632
|
Q4_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020633
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020634
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020635
|
Q7_Kho Mượn
|
546 L4331PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|