DDC
| 616.402 8 |
Tác giả CN
| Đỗ, Trung Phấn |
Nhan đề
| Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng / Đỗ Trung Phấn; Bùi Thị Mai An,.. [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các bài học về kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu như : tế bào máu, xét nghiệm đông máu - cầm máu, di truyền huyết học, miễn dịch huyết học, truyền máu... |
Từ khóa tự do
| Xét nghiệm |
Từ khóa tự do
| Huyết học |
Từ khóa tự do
| Truyền máu |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Mai An |
Tác giả(bs) TT
| Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V020127-32, V020639 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(3): V020636-8 |
|
000
| 01089nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4079 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5013 |
---|
005 | 202204150932 |
---|
008 | 091102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415093247|bbacntp|c20180825025848|dlongtd|y20091102134600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.402 8|bD6311PH |
---|
100 | 1|aĐỗ, Trung Phấn |
---|
245 | 10|aKỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng /|cĐỗ Trung Phấn; Bùi Thị Mai An,.. [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aBao gồm các bài học về kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu như : tế bào máu, xét nghiệm đông máu - cầm máu, di truyền huyết học, miễn dịch huyết học, truyền máu... |
---|
653 | 4|aXét nghiệm |
---|
653 | 4|aHuyết học |
---|
653 | 4|aTruyền máu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Mai An |
---|
710 | 2|aViện Huyết học - Truyền máu Trung ương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V020127-32, V020639 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(3): V020636-8 |
---|
890 | |a10|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020127
|
Q4_Kho Mượn
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020128
|
Q4_Kho Mượn
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020129
|
Q4_Kho Mượn
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020130
|
Q4_Kho Mượn
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020131
|
Q4_Kho Mượn
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020132
|
Q4_Kho Mượn
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
10
|
V020639
|
Q4_Kho Mượn
|
616.402 8 D6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|